Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beugler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bø.ɡle/
Nội động từ
sửa
beugler
nội động từ
/bø.ɡle/
Rống
lên
.
Ngoại động từ
sửa
beugler
ngoại động từ
/bø.ɡle/
Hát
rống
lên
.
Beugler
une chanson
— hát rống lên một bài
Tham khảo
sửa
"
beugler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)