Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bø.ɡle/

Nội động từ sửa

beugler nội động từ /bø.ɡle/

  1. Rống lên.

Ngoại động từ sửa

beugler ngoại động từ /bø.ɡle/

  1. Hát rống lên.
    Beugler une chanson — hát rống lên một bài

Tham khảo sửa