Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
betrayer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɪ.ˈtre.ɪɜː/
Danh từ
sửa
betrayer
/bɪ.ˈtre.ɪɜː/
Kẻ
phản bội
.
a
betrayer
of his country
— kẻ phản bội tổ quốc
Kẻ
phụ bạc
.
Kẻ
tiết lộ
(bí mật).
Tham khảo
sửa
"
betrayer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)