Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈtre.ɪɜː/

Danh từ sửa

betrayer /bɪ.ˈtre.ɪɜː/

  1. Kẻ phản bội.
    a betrayer of his country — kẻ phản bội tổ quốc
  2. Kẻ phụ bạc.
  3. Kẻ tiết lộ (bí mật).

Tham khảo sửa