besvime
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å besvime |
Hiện tại chỉ ngôi | besvimer |
Quá khứ | besvimte |
Động tính từ quá khứ | besvimt |
Động tính từ hiện tại | — |
besvime
Từ dẫn xuất
sửa- (1) besvimelse gđ: (Y) Sự bất tỉnh, xỉu, ngất đi.
Tham khảo
sửa- "besvime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)