bestuurder
Tiếng Hà Lan
sửaDạng bình thường | |
Số ít | bestuurder |
Số nhiều | bestuurders |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | bestuurdertje |
Số nhiều | bestuurdertjes |
Danh từ
sửabestuurder gđ (số nhiều bestuurders, giảm nhẹ bestuurdertje gt)
Dạng bình thường | |
Số ít | bestuurder |
Số nhiều | bestuurders |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | bestuurdertje |
Số nhiều | bestuurdertjes |
bestuurder gđ (số nhiều bestuurders, giảm nhẹ bestuurdertje gt)