Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít bestuurder
Số nhiều bestuurders
Dạng giảm nhẹ
Số ít bestuurdertje
Số nhiều bestuurdertjes

Danh từ

sửa

bestuurder  (số nhiều bestuurders, giảm nhẹ bestuurdertje gt)

  1. tài xế: người mà lái xe cộ