bestseller
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bestseller | bestselleren |
Số nhiều | bestsellere | bestsellerne |
bestseller gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "bestseller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bestseller | bestselleren |
Số nhiều | bestsellere | bestsellerne |
bestseller gđ