Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å bestikke
Hiện tại chỉ ngôi bestikker
Quá khứ bestakk
Động tính từ quá khứ bestukket
Động tính từ hiện tại

bestikke

  1. Mua chuộc, đút lót, hối lộ.
    Han slapp ut fra fengselet ved å bestikke fangevokterne.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa