bestikke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bestikke |
Hiện tại chỉ ngôi | bestikker |
Quá khứ | bestakk |
Động tính từ quá khứ | bestukket |
Động tính từ hiện tại | — |
bestikke
Từ dẫn xuất
sửa- (1) bestikkelig : Có thể mua chuộc, đút lót, hối lộ.
Tham khảo
sửa- "bestikke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)