bestemme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bestemme |
Hiện tại chỉ ngôi | bestemmer |
Quá khứ | bestemte |
Động tính từ quá khứ | bestemt |
Động tính từ hiện tại | — |
bestemme
- Định, quyết định, định đoạt.
- Det er sjefen som bestemmer.
- Han har bestemt seg for å reise i neste uke.
- Định rõ, xác định.
- å bestemme et skips posisjon
- Han er vestlending, nærmere bestemt bergenser.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "bestemme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)