Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít beskatning beskatningen
Số nhiều beskatninger beskatningene

beskatning

  1. Sự đánh thuế.
    Enkelte varer er fritatt for beskatning.
  2. Sự sử dụng tài nguyên thiên nhiên (săn bắn, đánh cá, đốn gỗ. . . ).
    Mange fiske arter har vært utsatt for hard beskatning.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa