besette
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å besette |
Hiện tại chỉ ngôi | besetter |
Quá khứ | besatte |
Động tính từ quá khứ | besatt |
Động tính từ hiện tại | — |
besette
- Nắm giữ (một chức vụ).
- Stillingen ble besatt med en vietnameser.
- (Quân) Chiếm, chiếm đóng, chiếm giữ.
- å besette et fremmed land
- (Ma, quỉ) Nhập, ám ảnh.
- å være besatt av djevelen
- å arbeide som besatt — Làm việc rất hăng say.
Tham khảo
sửa- "besette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)