Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít besøk besøket
Số nhiều besøk besøka, besøkene

besøk

  1. Sự thăm viếng, cuộc thăm viếng.
    et besøk i museet
    å avlegge noen et besøk — Thăm viếng ai.
    å få noen på besøk — Được ai đến thăm viếng.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa