besøk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | besøk | besøket |
Số nhiều | besøk | besøka, besøkene |
besøk gđ
- Sự thăm viếng, cuộc thăm viếng.
- et besøk i museet
- å avlegge noen et besøk — Thăm viếng ai.
- å få noen på besøk — Được ai đến thăm viếng.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) besøksforbud gđ: Sự cấm thăm viếng.
- (1) familiebesøk: Sự thăm viếng gia đình.
Tham khảo
sửa- "besøk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)