Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
berge
/bɛʁʒ/
berges
/bɛʁʒ/

berge gc /bɛʁʒ/

  1. Bờ (sông, đường).
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Tuổi.
    Cinquante berges — năm mươi tuổi

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å berge
Hiện tại chỉ ngôi berger
Quá khứ berga, berget
Động tính từ quá khứ berga, berget
Động tính từ hiện tại

berge

  1. Cứu, cứu vớt, cứu nguy.
    Mannskapet ble berget før skipet sank.
    Vi greide å berge livet.

Tham khảo

sửa