Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bergamote
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɛʁ.ɡa.mɔt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bergamote
/bɛʁ.ɡa.mɔt/
bergamote
/bɛʁ.ɡa.mɔt/
bergamote
gc
/bɛʁ.ɡa.mɔt/
Lê
becgamot
.
Cam
becgamot
.
Essence de
bergamote
— tinh dầu cam becgamot
Kẹo
cam
becgamot
.
Tham khảo
sửa
"
bergamote
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)