Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɜː.ɡə.ˌmɑːt/

Danh từ sửa

bergamot /ˈbɜː.ɡə.ˌmɑːt/

  1. Cam becgamôt.
  2. becgamôt.
  3. Rau thơm becgamôt.
  4. Dầu thơm becgamôt.

Tham khảo sửa