Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɛʁ.ʒə.ʁɔ.nɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bergeronnette
/bɛʁ.ʒə.ʁɔ.nɛt/
bergeronnettes
/bɛʁ.ʒə.ʁɔ.nɛt/

bergeronnette gc /bɛʁ.ʒə.ʁɔ.nɛt/

  1. (Động vật học) Chim chìa vôi.

Tham khảo

sửa