Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛ.nə.fəs/

Danh từ

sửa

benefice /ˈbɛ.nə.fəs/

  1. (Tôn giáo) Tiền thu nhập.
  2. Tài sản (của các cha cố).

Tham khảo

sửa