bemerkelsesverdig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | bemerkelsesverdig |
gt | bemerkelsesverdig | |
Số nhiều | e | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
bemerkelsesverdig
Tham khảo
sửa- "bemerkelsesverdig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)