Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å belyse
Hiện tại chỉ ngôi belyser
Quá khứ belyste
Động tính từ quá khứ belyst
Động tính từ hiện tại

belyse

  1. Giải minh, giảng giải, giải thích.
    Han belyste saken fra flere sider.

Tham khảo

sửa