Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
belluaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɛ.lɥɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
belluaire
/bɛ.lɥɛʁ/
belluaire
/bɛ.lɥɛʁ/
belluaire
gđ
/bɛ.lɥɛʁ/
(
Sử học
)
Người
đấu
thú
(ở trường đấu cổ La Mã).
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Người
dạy
thú
(rạp xiếc).
Tham khảo
sửa
"
belluaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)