Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
belaid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Thán từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
belaid
(bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid
Cột
(thuyền) lại;
cắm
(thuyền) lại.
belaying pin
— cọc (để) cắm thuyền
Thán từ
sửa
belaid
(
Hàng hải
) (từ lóng) đứng lại!; được
rồi
.
Tham khảo
sửa
"
belaid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)