Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít beløp beløpet
Số nhiều beløp beløpa, beløpene

beløp

  1. Món tiền, số tiền.
    å betale et stort beløp
    Han har svindlet for store beløp.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa