bekymre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bekymre |
Hiện tại chỉ ngôi | bekymrer |
Quá khứ | bekymra, bekymret |
Động tính từ quá khứ | bekymra, bekymr et |
Động tính từ hiện tại | — |
bekymre
- Bức xúc, lo lắng, lo âu, băn khoăn.
- å være bekymrer for framtida
- å bekymre seg over/om noe — Lo lắng, bức xúc về việc gì.
Tham khảo
sửa- "bekymre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)