Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bức xúc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Bắt nguồn từ từ tiếng Hán “逼促”.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɨk
˧˥
suk
˧˥
ɓɨ̰k
˩˧
sṵk
˩˧
ɓɨk
˧˥
suk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨk
˩˩
suk
˩˩
ɓɨ̰k
˩˧
sṵk
˩˧
Tính từ
sửa
bức xúc
Uất ức
cần được
giải tỏa
ngay.