Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bekken bekkenet
Số nhiều bekken, bekkener bekkena, bekkenene

bekken

  1. Xương chậu.
    Et trangt bekken gjør det vanskelig å føde.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bekken bekkenø
Số nhiều bekken, bekkener bekkena, bekkenene

bekken

  1. Cái , cái chậu (cho người bệnh tiểu tiện).
    Hvis man ikke klarer å gå på toalettet selv, må man ligge på bekken.

Tham khảo

sửa