bekjenne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bekjenne |
Hiện tại chỉ ngôi | bekjenner |
Quá khứ | bekjente |
Động tính từ quá khứ | bekjent |
Động tính từ hiện tại | — |
bekjenne
- Thú nhận, nhận.
- Jeg må bekjenne at vi har gjort en feil.
- å bekjenne seg til kommunismen — Thú nhận là cộng sản.
Tham khảo
sửa- "bekjenne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)