Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc bekjent
gt bekjent
Số nhiều bekjente
Cấp so sánh
cao

bekjent

  1. Người quen.
    Han er en bekjent av meg.

Tham khảo sửa