beherske
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å beherske |
Hiện tại chỉ ngôi | behersker |
Quá khứ | beherska, behersket |
Động tính từ quá khứ | beherska, behersk et |
Động tính từ hiện tại | — |
beherske
- Làm chủ, nắm vững, chế ngự.
- Dette emnet behersker hun godt.
- Hun behersket ikke situasjonen.
- Jeg greide ikke å beherske meg.
Tham khảo
sửa- "beherske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)