begrijpen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
begrijpen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | begrijp | wij(we)/... | begrijpen |
jij(je)/u | begrijpt begrijp jij(je) | ||
hij/zij/... | begrijpt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | begreep | wij(we)/... | begrepen |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) begrepen | begrijpend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
begrijp | ik/jij/... | begrijpe | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | begrijpt | gij(ge) | begreep |