Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
begotten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
begotten
(bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
Sinh ra
,
gây
ra
.
imperialism begets wars
— chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh
Tham khảo
sửa
"
begotten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)