Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít begjær begjæret
Số nhiều begjær, begjærer begjæra, begjærene

begjær

  1. Sự, lòng ham muốn, thèm thuồng, dục vọng.
    seksuelt begjær
    begjær etter penger

Tham khảo

sửa