Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít begivenhet begivenheta, begivenhet en
Số nhiều begivenheter begivenhetene

begivenhet gđc

  1. Sự xảy ra, biến cố, việc tình cờ.
    Det var en stor begivenhet da Kongen kom.
    å vente en lykkelig begivenhet — Chờ một đứa con ra đời.
    å avvente begivenhetenes gang — Chờ đợi một biến cố.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa