Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít begeistring begeistringa, begeistring en
Số nhiều

begeistring gđc

  1. Sự cảm hứng, hân hoan, hoan hỷ. Nguồn cảm hứng.
    Da laget scoret mål var det stor begeistring på tribunen.
    Jeg kan styre min begeistring for ideen. — Tôi lo ngại về ý nghĩ đó.

Tham khảo

sửa