Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
begå
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å begå
Hiện tại chỉ ngôi
begår
Quá khứ
begikk
Động tính từ quá khứ
begått
Động tính từ hiện tại
—
begå
Phạm
,
phạm
lỗi
,
phạm tội
.
å begå
en forbrytelse/feil
Tham khảo
sửa
"
begå
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)