Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɪr.i/
Tính từ
sửa
beery
/ˈbɪr.i/
(
Thuộc
)
Bia
;
giống
bia
.
Sặc
mùi
bia
;
chếnh choáng
hơi
bia
.
beery
voice
— giọng sặc mùi bia
Tham khảo
sửa
"
beery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)