Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bedrift bedriften
Số nhiều bedrifter bedriftene

bedrift

  1. Xí nghiệp, cơ xưởng.
    Bedriften har 200 ansatte.
  2. Công nghiệp, công trạng, thành tích.
    Det er en bedrift å greie dette uten hjelp.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa