Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bedrag bedraget
Số nhiều bedrag bedraga, bedragene

bedrag

  1. Sự lường gạt, lừa gạt.
    å komme seg fram med løgn og bedrag

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa