synsbedrag
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | synsbedrag | synsbedraget |
Số nhiều | synsbedrag | synsbedraga, synsbedragene |
Danh từ
sửasynsbedrag gđ
- Ảo ảnh.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | synsbedrag | synsbedraget |
Số nhiều | synsbedrag | synsbedraga, synsbedragene |
synsbedrag gđ