Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
because
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Liên từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɪ.ˈkɔz/
Hoa Kỳ
[bɪ.ˈkʌz]
Liên từ
sửa
because
/bɪ.ˈkɔz/
Vì,
bởi vì
.
Tại
.
Thành ngữ
sửa
because of
: Vì,
do
bởi
.
Tham khảo
sửa
"
because
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
conjonction