Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beboer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
beboer
beboeren
Số nhiều
beboere
beboerne
beboer
gđ
Người
cư trú
,
cư
ngụ
,
trú ngụ
.
Beboerne
ble bedt om å flytte.
Tham khảo
sửa
"
beboer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)