Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Từ đồng âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ beauty.

Danh từ sửa

beaut (số nhiều beauts)

  1. (Thông tục) Người đẹp, vật đẹp.
  2. (Thông tục) Vật hay.