Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beaut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Từ nguyên
1.4
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bjuːt/
Từ đồng âm
sửa
Bute
butte
Từ nguyên
sửa
Từ
beauty
.
Danh từ
sửa
beaut
(
số nhiều
beauts
)
(
Thông tục
)
Người
đẹp
,
vật
đẹp.
(
Thông tục
)
Vật
hay
.