Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌboʊ.ʒoʊ.ˈleɪ/

Danh từ sửa

beaujolais /ˌboʊ.ʒoʊ.ˈleɪ/

  1. Rượu vang nhẹvùng Beaujolais của Pháp.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɔ.ʒɔ.lɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
beaujolais
/bɔ.ʒɔ.lɛ/
beaujolais
/bɔ.ʒɔ.lɛ/

beaujolais /bɔ.ʒɔ.lɛ/

  1. Rượu bôjôle.

Tham khảo sửa