Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beatific
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌbi.ə.ˈtɪ.fɪk/
Tính từ
sửa
beatific
/ˌbi.ə.ˈtɪ.fɪk/
Ban
phúc lành
;
làm
sung sướng
,
làm
hạnh phúc
.
Hạnh phúc
,
sung sướng
.
a
beatific
smile
— nụ cười sung sướng
Tham khảo
sửa
"
beatific
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)