beana
Tiếng Bắc Sami
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Sami nguyên thuỷ *peanëk.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửabeana
- Chó.
Biến tố
sửaLẻ, chuyển bậc tn-n | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nom. | beana | |||||||||||||||||||||
Gen. | beatnaga | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
Nom. | beana | beatnagat | ||||||||||||||||||||
Acc. | beatnaga | beatnagiid | ||||||||||||||||||||
Gen. | beatnaga | beatnagiid | ||||||||||||||||||||
Ill. | beatnagii | beatnagiidda | ||||||||||||||||||||
Loc. | beatnagis | beatnagiin | ||||||||||||||||||||
Com. | beatnagiin | beatnagiiguin | ||||||||||||||||||||
Ess. | beanan | |||||||||||||||||||||
|
Đọc thêm
sửa- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan