Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beaker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
beaker
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbi.kɜː/
Danh từ
sửa
beaker
/ˈbi.kɜː/
Cái
cốc vại
,
cái
chén tống
.
(
Hoá học
)
Cốc
đứng
thành
,
cốc
bêse
.
Tham khảo
sửa
"
beaker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)