Tiếng Anh

sửa
 
beaker

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbi.kɜː/

Danh từ

sửa

beaker /ˈbi.kɜː/

  1. Cái cốc vại, cái chén tống.
  2. (Hoá học) Cốc đứng thành, cốc bêse.

Tham khảo

sửa