bazarder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.zaʁ.de/
Ngoại động từ
sửabazarder ngoại động từ /ba.zaʁ.de/
- (Thông tục) Bán tống bán tháo; tống đi.
- Bazarder une maison — bán tống bán tháo ngôi nhà
- Bazarder un employé — tống một người làm đi
- Bazarder un objet à la poubelle — tống một vật vào sọt rác
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Cáo giác, tố giác.
Tham khảo
sửa- "bazarder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)