Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

baveuse /ba.vøz/

  1. Chảy dãi; sùi bọt mép.
  2. Nhòe.
    Lettre baveuse — chữ nhòe

Tham khảo

sửa