Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.vaʁ.de/

Nội động từ

sửa

bavarder nội động từ /ba.vaʁ.de/

  1. Hay nói chuyện, ba hoa.
    Bavarder en classe — hay nói chuyện trong lớp
  2. Bép xép.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa