Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baudet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔ.dɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
baudet
/bɔ.dɛ/
baudets
/bɔ.dɛ/
baudet
gđ
/bɔ.dɛ/
Lừa
đực giống
.
Con
lừa
.
Giá
xẻ
(của thợ cưa).
Tham khảo
sửa
"
baudet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)