Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɔd ˈreɪt/

Danh từ

sửa

baud rate /ˈbɔd ˈreɪt/

  1. (Tech) Tốc độ bốt, tốc độ truyền [NB].

Tham khảo

sửa