Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæt.tiɳ/

Động từ sửa

batting

  1. Phân từ hiện tại của bat

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

batting /ˈbæt.tiɳ/

  1. (Thể dục, thể thao) Sự đánh (bóng... ) bằng gậy.
  2. Sự nháy mắt.
  3. Mền bông (để làm chăn... ).

Tham khảo sửa