Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
batting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈbætɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-ætɪŋ
Động từ
sửa
batting
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
bat
.
Danh từ
sửa
batting
(
Thể dục, thể thao
) Sự đánh (bóng... ) bằng
gậy
.
Sự
nháy mắt
.
Mền
bông
(để làm chăn... ).
Tham khảo
sửa
"
batting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)