battement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bat.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
battement /bat.mɑ̃/ |
battements /bat.mɑ̃/ |
battement gđ /bat.mɑ̃/
- Sự vỗ; tiếng vỗ.
- Battement des mains — sự vỗ tay
- Battement d’ailes — sự vỗ cánh
- Sự đập; tiếng đập.
- Battements du cœur — tiếng đập của trái tim
- Hạn, khoảng thời gian.
- Nous avons un battement de vingt minutes pour changer de voiture — chúng ta còn [một khoảng thời gian [hai mươi phút để đổi xe
- Il y a du battement — còn có thì giờ
- (Vật lý học) Phách.
- battement de persienne — cái chẹn cửa chớp (cho gió khỏi đập)
Tham khảo
sửa- "battement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)